Xi măng
Nhãn hiệu: Thành Đạt |
Chủng loại: Bột trét |
Xuất xứ: Việt Nam |
Thông tin sản phẩm:
**Thông số kỹ thuật của xi măng trắng:**
1. Thành phần hóa học:
- Xi măng trắng thường được sản xuất từ clinker (một loại vật liệu nung chảy) và các phụ gia.
- Thành phần chính của xi măng trắng bao gồm silicat tri-calcium (C3S), silicat di-calcium (C2S), aluminate tri-calcium (C3A) và ferrite tetracalcium (C4AF).
2. Đặc tính vật lý:
- Màu sắc: Xi măng trắng có màu xám nhạt hoặc trắng.
- Độ nén: Có khả năng tạo ra sức ép cao khi đông cứng, giúp xây dựng các công trình chịu lực tốt.
- Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 3.15-3.25 g/cm³.
**Cách sử dụng của xi măng trắng:**
1. Xây dựng công trình:
- Xi măng trắn
**Thông số kỹ thuật của xi măng đen:**
1. Màu sắc: Xi măng đen có màu đen hoặc xám đậm.
2. Độ cứng: Xi măng đen có độ cứng cao, thường được sử dụng để tạo ra bề mặt chịu lực và chống trượt.
3. Tỉ trọng: Tỉ trọng của xi măng đen thường dao động từ 1,8 - 2,5 g/cm³.
4. Thời gian khô và cứng hóa: Thời gian khô và cứng hóa của xi măng đen phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ và vật liệu xung quanh, nhưng thông thường là khoảng 24-48 giờ.
**Cách sử dụng của xi măng đen:**
1. Làm bề mặt chịu lực: Xi măng đen được sử dụng để tạo ra các bề mặt chịu lực trong công trình xây dựng như sàn nhà, nền móng hoặc các kết cấu bê tông khác.
2. Chống trượt: Với tính năng không trơn trượt, xi măng đen thích hợp để làm các bề
**Thông số kỹ thuật của xi măng trắng:**
1. Thành phần hóa học:
- Xi măng trắng thường được sản xuất từ clinker (một loại vật liệu nung chảy) và các phụ gia.
- Thành phần chính của xi măng trắng bao gồm silicat tri-calcium (C3S), silicat di-calcium (C2S), aluminate tri-calcium (C3A) và ferrite tetracalcium (C4AF).
2. Đặc tính vật lý:
- Màu sắc: Xi măng trắng có màu xám nhạt hoặc trắng.
- Độ nén: Có khả năng tạo ra sức ép cao khi đông cứng, giúp xây dựng các công trình chịu lực tốt.
- Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 3.15-3.25 g/cm³.
**Cách sử dụng của xi măng trắng:**
1. Xây dựng công trình:
- Xi măng trắn
**Thông số kỹ thuật của xi măng đen:**
1. Màu sắc: Xi măng đen có màu đen hoặc xám đậm.
2. Độ cứng: Xi măng đen có độ cứng cao, thường được sử dụng để tạo ra bề mặt chịu lực và chống trượt.
3. Tỉ trọng: Tỉ trọng của xi măng đen thường dao động từ 1,8 - 2,5 g/cm³.
4. Thời gian khô và cứng hóa: Thời gian khô và cứng hóa của xi măng đen phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ và vật liệu xung quanh, nhưng thông thường là khoảng 24-48 giờ.
**Cách sử dụng của xi măng đen:**
1. Làm bề mặt chịu lực: Xi măng đen được sử dụng để tạo ra các bề mặt chịu lực trong công trình xây dựng như sàn nhà, nền móng hoặc các kết cấu bê tông khác.
2. Chống trượt: Với tính năng không trơn trượt, xi măng đen thích hợp để làm các bề